Có 2 kết quả:
資金槓桿 zī jīn gàng gǎn ㄗ ㄐㄧㄣ ㄍㄤˋ ㄍㄢˇ • 资金杠杆 zī jīn gàng gǎn ㄗ ㄐㄧㄣ ㄍㄤˋ ㄍㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (finance) leverage
(2) gearing
(2) gearing
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (finance) leverage
(2) gearing
(2) gearing
Bình luận 0